• Màn hình LCD 1 kênh |
---|
• Bản in 58 mm |
• Tùy chọn sử dụng pin hay điện tường |
• Xách tay |
BTL-08 SD6 | BTL-08 SD3 | BTL-08 SD1 | |
---|---|---|---|
BỘ PHẬN NGOÀI |
|||
Màn hình | màn hình đồ họa | ||
Kích thước màn hình | 70 × 36 mm | ||
Độ phân giải màn hình | 128 × 64 px | ||
Bàn phím | kết hợp chữ cái, số, chức năng | ||
Kiểm soát tiếp xúc điện cực | hiển thị tiếp xúc từng điện cực | ||
Giao diện | RS232, USB reduction | ||
Kích thước | 276 × 168 × 74 mm | ||
Trọng lượng ước chừng | 2 kg | ||
MÁY IN |
|||
Bề rộng giấy | 58 mm | ||
Loại giấy | giấy cuộn | ||
Loại in | nhiệt | ||
Tốc độ giấy | 5, 10, 25, 50 mm/s | ||
XỬ LÝ TÍN HIỆU |
|||
Số lượng chuyển đạo | 6 | 3 | 1 |
Số lượng điện cực | 12 | ||
Điện cực được thể hiện trên màn hình | 1 | ||
Số lượng điện cực được in | 1, 3, 6 | 1, 3 | 1 |
Dẫn truyền ở chế độ tự động | thời gian thực, đồng bộ | ||
Phát hiện máy tạo nhịp | có | ||
Độ nhạy | 2.5, 5, 10, 20 mm/mV | ||
Bản ghi được lưu (thời khoảng 10 giây) | 6 | ||
ECG kéo dài 1 điện cực/2 điện cực | 9 phút/không | ||
BỘ LỌC KĨ THUẬT SỐ |
|||
Bộ lọc chính | 50–60 Hz | ||
Bộ lọc rung giật cơ | 35, 25 Hz | ||
Bộ lọc đường đẳng điện | 0.05 Hz (3.2 s), 0.11 Hz (1.5 s), 0.25 Hz (0.6 s), 0.50 Hz (0.3 s), 1.50 Hz (0.1 s) |
||
Tự động | không | ||
CẤU HÌNH CÀI ĐẶT BỞI NGƯỜI SỬ DỤNG |
|||
Số lượng ở chế độ tự động và thủ công | 3 | ||
Số lượng ở chế độ ghi ECG kéo dài | 3 | ||
TÓM TẮT NHỮNG TÙY CHỌN CÓ SẴN |
|||
Tăng thêm chuyển đạo | không | 3–6 | 1–3–6 |
Chẩn đoán (bao gồm: tính trung bình, phân tích, diễn giải thành văn bản) | tùy chọn | tùy chọn | không |
Kết nối máy vi tính với phần mềm BTL CardioPoint-ECG | tùy chọn | tùy chọn | không |
Ergometry with software BTL CardioPoint-Ergo | tùy chọn | tùy chọn | không |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT |
|||
Nguồn điện | 115/230 V, 50–60 Hz | ||
Đáp ứng tần số | 0.05–150 Hz | ||
Độ phân giải kĩ thuật số | 3.9 μV | ||
Biến đổi A/D | 13 bits | ||
Tần số lấy mẫu ECG | 2 000 Hz | ||
Phát hiện máy tạo nhịp | 100 μs / mạch chuyên dụng với chức năng phát hiện 40000 Hz | ||
Khoảng động | 15.9 mV | ||
Điện thế phân cực | ± 400 mV | ||
Điện thế hằng định tối đa | ± 5 V | ||
Trở kháng đầu vào | > 20 MOhm | ||
Từ chối chế độ thông thường | > 100 dB | ||
Dung lượng bộ chứa thông tin | tự động: lên tới 30 tờ in, thủ công: lên tới 35 phút tín hiệu in, theo dõi: lên tới 75 phút |
||
Thời gian sạc điện | tối đa 3 giờ (nếu hết điện hoàn toàn) |