Vietnamese
Theo dõi chúng tôi trên:

Đặc điểm chính

• Áp lực lên tới 5 bars
• Tần số lên tới 20 Hz
• Màn hình cảm ứng màu 5.7″
• Từ điển bách khoa điều trị màu với hình giải phẫu
• Phác đồ điều trị cài đặt bởi người dùng
• Đầu phát thoải mái nhất trên thị trường – tay nắm thiết kế khoa học và loại bỏ chấn động ngược

Thông số kĩ thuật

MODEL BTL-5000 SWT Power BTL-6000 SWT Topline Power BTL-6000 SWT Topline BTL-6000 SWT Easy
Giao diện người dùng Màn hình cảm ứng màu 8.4″        Màn hình cảm ứng màu 5.7″        Màn hình cảm ứng màu 5.7″        Giao diện LED
Áp lực tối đa lên tới 5 bars lên tới 5 bars lên tới 4 bars lên tới 4 bars
Tần số 1–22 Hz 1–20 Hz 1–15 Hz 1–15 Hz
Chế độ xung đơn & Chế độ liên tục Yes Yes Yes Yes
Chế độ bó xung Yes      
Chế độ thay đổi cường độ Yes Yes Yes  
Chương trình cài đặt sẵn 27 27 27 7
Từ điển bách khoa điều trị Yes Yes Yes Yes
Từ điển bách khoa với hình
giải phẫu
Yes Yes Yes  
Phác đồ điều trị cài đặt bởi người dùng 100 100 100  
Nâng cấp điện trị liệu Yes      
Nâng cấp siêu âm Yes      
Nâng cấp laser Yes      
Nâng cấp từ trường trị liệu Yes      
Kích thước 230 × 390 × 260 mm
(bộ phận chính)
330 × 220 × 300 mm
(máy nén khí)
320 × 190 × 280 mm
Trọng lượng: bộ phận chính
(không phụ kiện)
4.7–5.3 kg 7 kg
Trọng lượng: khí nén 20 kg      
Nguồn điện 230 V/50–60 Hz, 115 V/50–60 Hz
Loại: MDD 93/42/EEC IIa
Loại bảo vệ thiết bị II (theo IEC 536)
Phụ kiện chuẩn Bộ phận dẫn sóng:
bộ hoán đổi
đa tiêu điểm 9, 15 mm
và một tiêu điểm 15 mm,
xe đẩy, gel 1000 ml,
bút chỉ màn hình
Bộ phận dẫn sóng: đa tiêu điểm 9, 15 mm
và một tiêu điểm 15 mm, xe đẩy, gel 1000 ml,
bút chỉ màn hình cảm ứng

Hình trưng bày